--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độc tôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độc tôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độc tôn
Your browser does not support the audio element.
+
Being the object of monolatry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "độc tôn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"độc tôn"
:
ác tính
ác tâm
Lượt xem: 662
Từ vừa tra
+
độc tôn
:
Being the object of monolatry
+
balboa
:
đồng banboa (tiền Pa-na-ma)
+
pillar-box
:
cột hòm thư
+
aboriginal
:
(thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sảnthe aboriginal inhabitants of a country thổ dân của một nướctea is an aboriginal product of Phutho chè là một đặc sản của Phú thọ
+
nowadays
:
ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này